Mã SP:
Trạng thái:
Giá:
1. Ưu điểm – Thiết kế nhỏ gọn – Chống nắng, chống ngược sáng – Dễ dàng lắp đặt 2. Tính năng Xem Thêm : Camera đo nhiệt độ và nhận diện khuôn mặt DS-2C82IR Camera IP đo thân nhiệt UNV OET-213H-BTS1 – Camera IP đo thân nhiệt hỗ trợ phát hiện nhiệt độ cổ tay không tiếp…
– Thiết kế nhỏ gọn
– Chống nắng, chống ngược sáng
– Dễ dàng lắp đặt
Xem Thêm : Camera đo nhiệt độ và nhận diện khuôn mặt DS-2C82IR
Camera IP đo thân nhiệt UNV OET-213H-BTS1
– Camera IP đo thân nhiệt hỗ trợ phát hiện nhiệt độ cổ tay không tiếp xúc, hỗ trợ cảnh báo những người có thân nhiệt bất thường.
– Phạm vi đo: 30℃ – 45℃.
– Độ chính xác: 0.1℃.
– Biên độ nhiệt độ: ≤0.3℃.
– Khoảng cách đo từ: 1 cm – 3 cm.
– Thời gian nhận dạng nhanh nhất: 0,2 giây.
– Chiều cao nhận dạng khuôn mặt: Từ 0,8m – 2,2m.
– Khoảng cách nhận dạng khuôn mặt: 0,2m – 2,9m.
– Tỷ lệ nhận dạng khuôn mặt chính xác: > 99%.
– Tỷ lệ sai: <1%.
– Dung lượng 10.000 khuôn mặt, danh sách trắng khuôn mặt (1: N).
– Ống kính khẩu độ lớn: F1.6 (Dual lens).
– Độ phân giải camera Uniview: 2.0 Megapixel.
– Chống nắng, chống ngược sáng WDR.
– Màn hình cảm ứng.
– Kích thước: 7 inch.
– Độ phân giải: 600 × 1024.
– Hỗ trợ xác thực khuôn mặt, thẻ và mã QR để kiểm soát cửa mở.
– Bộ nhớ trước 4G EMMC, dung lượng lên đến 8.000 sự kiện.
Model | OET-213H-BTS1 |
Comment | Face recognition access control terminal with digital detection module, including 1PC OET-213H face recognition access control terminal and 1PC OEP-BTS1-NB digital detection module |
Operation System | Linux |
Face Recognition Accuracy Rate | >99% |
Face Recognition Time | 200ms |
Face Capacity | 10.000 |
Card Capacity | 100.000 |
Storage Capacity | 4GB |
Event Capacity | 30,000 (with images) |
Measurement Range | 30℃ – 45℃ |
Measurement Accuracy | 0.1℃ |
Measurement Deviation | ≤0.5℃ |
Measurement Distance | 1cm-3cm |
Authentication Mode | Face Whitelist∶ (1∶ N), Card: (1:N), Face +Body temperature |
Door Opening Method | Face, Password, QR code, Card |
Communication Mode | 10/100Mbps adaptive network port |
Card Type | Mifare 1 Card |
User Management | Support user library addition, deletion, update |
Record Management | Support local recording and real-time upload |
Interface | LAN × 1, Wiegand Input × 1, Wiegand Output × 1, RS485 × 1, Alarm Input × 2, Alarm Output × 1, USB2.0 × 1, Lock × 1, Door Contact × 1, Exit Button × 1 |
Power Supply | Input 12VDC ± 25% |
Screen | Touch Screen, Size:7 inch, Resolution: 600×1024 |
Camera | Dual Lens, 2MP, 1080P |
Supplement Light | LED soft light and infrared light |
Dimensions | For terminal: 134.0mm×33.0mm×305.0mm |
Working Environment | For terminal: −20℃~ +65℃, Relative Humidly |
Protection Level | Both terminal and module: IP54 |
Application Situation | Indoor, No wind |